Bản dịch của từ Occupational pay differential trong tiếng Việt
Occupational pay differential
Noun [U/C]

Occupational pay differential (Noun)
ɑkjəpˈeɪʃənəl pˈeɪ dˌɪfɚˈɛnʃəl
ɑkjəpˈeɪʃənəl pˈeɪ dˌɪfɚˈɛnʃəl
01
Sự chênh lệch lương giữa các nghề nghiệp hoặc vai trò công việc khác nhau.
A difference in pay between different occupations or job roles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các mức bồi thường khác nhau dựa trên loại hình nghề nghiệp.
The varying compensation rates based on the type of occupation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Occupational pay differential
Không có idiom phù hợp