Bản dịch của từ Occupational pay differential trong tiếng Việt

Occupational pay differential

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occupational pay differential(Noun)

ɑkjəpˈeɪʃənəl pˈeɪ dˌɪfɚˈɛnʃəl
ɑkjəpˈeɪʃənəl pˈeɪ dˌɪfɚˈɛnʃəl
01

Các mức bồi thường khác nhau dựa trên loại hình nghề nghiệp.

The varying compensation rates based on the type of occupation.

Ví dụ
02

Sự chênh lệch lương giữa các nghề nghiệp hoặc vai trò công việc khác nhau.

A difference in pay between different occupations or job roles.

Ví dụ
03

Sự khác biệt về thu nhập có thể phát sinh từ sự khác biệt về ngành, vị trí hoặc trình độ kỹ năng giữa các nghề.

A disparity in earnings that can result from industry, location, or skill level differences among jobs.

Ví dụ