Bản dịch của từ Occurred trong tiếng Việt
Occurred

Occurred (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ xảy ra.
Simple past and past participle of occur.
A protest occurred last week in Washington, D.C. about climate change.
Một cuộc biểu tình đã diễn ra tuần trước ở Washington, D.C. về biến đổi khí hậu.
No major events occurred during the social festival last month.
Không có sự kiện lớn nào xảy ra trong lễ hội xã hội tháng trước.
What social issues occurred during the last election in 2020?
Những vấn đề xã hội nào đã xảy ra trong cuộc bầu cử năm 2020?
A significant event occurred last year in our community.
Một sự kiện quan trọng đã xảy ra năm ngoái trong cộng đồng chúng tôi.
No major issues occurred during the social gathering last weekend.
Không có vấn đề lớn nào xảy ra trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
What events occurred that changed our social dynamics?
Những sự kiện nào đã xảy ra làm thay đổi động lực xã hội của chúng ta?
Dạng động từ của Occurred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occurring |
Họ từ
Từ "occurred" là dạng quá khứ của động từ "occur", có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện. Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, tình huống hoặc hiện tượng đã diễn ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "occurred" thường được phát âm là /əˈkɜrd/ với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /əˈkɜːəd/, với âm tiết thứ ba phát âm rõ ràng hơn. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "occurred" xuất phát từ chữ Latinh "occurrere", gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "đối diện" và động từ "currere" nghĩa là "chạy". Nguyên nghĩa của nó liên quan đến việc một sự kiện hoặc tình huống xảy ra một cách ngẫu nhiêu hoặc bất ngờ. Từ thế kỷ 15, ý nghĩa của "occurred" trong tiếng Anh đã được mở rộng để mô tả sự kiện, ý tưởng hoặc cảm xúc xuất hiện trong thực tế, tham gia vào quá trình giao tiếp và diễn đạt.
Từ "occurred" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện, hiện tượng hoặc tình huống xảy ra, như trong các báo cáo khoa học hoặc phác thảo lịch sử. Trong giao tiếp hàng ngày, “occurred” thường được dùng để thảo luận về các sự kiện đã diễn ra, giúp người nói truyền đạt chính xác thời gian và tính chất của các sự kiện đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



