Bản dịch của từ Oceanography trong tiếng Việt
Oceanography
Oceanography (Noun)
Oceanography helps us understand marine life and its importance to society.
Đại dương học giúp chúng ta hiểu về sự sống dưới biển và tầm quan trọng của nó đối với xã hội.
Many students do not study oceanography for their social science degree.
Nhiều sinh viên không học đại dương học cho bằng xã hội học của họ.
Is oceanography essential for addressing climate change and its social impacts?
Đại dương học có cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu và tác động xã hội của nó không?
Dạng danh từ của Oceanography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oceanography | - |
Họ từ
Đại dương học là lĩnh vực khoa học nghiên cứu về đại dương, bao gồm các đặc điểm vật lý, hóa học, sinh học và địa chất của nước biển. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong tiếng Anh, “oceanography” phát âm là /ˌoʊʃəˈnɑːɡrəfi/ ở Anh Mỹ và có thể nhẹ nhàng hơn ở Anh Anh. Đại dương học đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về môi trường sống và biến đổi khí hậu.
Từ "oceanography" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "oceanus" (đại dương) và "graphia" (viết, mô tả). Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ sự nghiên cứu khoa học về đại dương, bao gồm cấu trúc, động lực học và sinh thái của nó. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu này trong việc hiểu biết về các hệ thống đại dương và tác động của chúng đối với khí hậu và sự sống trên Trái Đất.
Từ "oceanography" có độ phổ biến tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các văn bản về khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "oceanography" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, giáo dục và các thảo luận liên quan đến bảo vệ môi trường biển.