Bản dịch của từ Octodont trong tiếng Việt
Octodont
Octodont (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến chi octodon hoặc họ octodontidae, có chứa loài degus và các loài gặm nhấm có liên quan.
Of or relating to the genus octodon or the family octodontidae containing the degus and related rodents.
The octodont family includes the popular pet, the degu.
Gia đình octodont bao gồm thú cưng phổ biến, degus.
Degu is not an octodont species found in every country.
Degu không phải là loài octodont có mặt ở mọi quốc gia.
Is the octodont classification important for social rodent studies?
Phân loại octodont có quan trọng cho nghiên cứu động vật gặm nhấm xã hội không?
Octodont (Noun)
The octodont is a popular pet among social animal lovers.
Octodont là một thú cưng phổ biến trong giới yêu động vật xã hội.
Many people do not know about the octodont's friendly nature.
Nhiều người không biết về bản tính thân thiện của octodont.
Is the octodont a suitable pet for social families?
Octodont có phải là thú cưng phù hợp cho các gia đình xã hội không?