Bản dịch của từ Octodont trong tiếng Việt

Octodont

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Octodont (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến chi octodon hoặc họ octodontidae, có chứa loài degus và các loài gặm nhấm có liên quan.

Of or relating to the genus octodon or the family octodontidae containing the degus and related rodents.

Ví dụ

The octodont family includes the popular pet, the degu.

Gia đình octodont bao gồm thú cưng phổ biến, degus.

Degu is not an octodont species found in every country.

Degu không phải là loài octodont có mặt ở mọi quốc gia.

Is the octodont classification important for social rodent studies?

Phân loại octodont có quan trọng cho nghiên cứu động vật gặm nhấm xã hội không?

Octodont (Noun)

01

Một loài gặm nhấm octodont; một degu.

An octodont rodent a degu.

Ví dụ

The octodont is a popular pet among social animal lovers.

Octodont là một thú cưng phổ biến trong giới yêu động vật xã hội.

Many people do not know about the octodont's friendly nature.

Nhiều người không biết về bản tính thân thiện của octodont.

Is the octodont a suitable pet for social families?

Octodont có phải là thú cưng phù hợp cho các gia đình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Octodont cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Octodont

Không có idiom phù hợp