Bản dịch của từ Degu trong tiếng Việt

Degu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degu(Noun)

dˈɛɡuː
ˈdɛɡu
01

Một thành viên của gia đình Caviidae gần gũi với chuột lang và cavy.

A member of the family Caviidae closely related to guinea pigs and cavies

Ví dụ
02

Một loài gặm nhấm nhỏ thường sống đào hang, có nguồn gốc từ Chile và thường được nuôi làm thú cưng.

A small burrowing rodent native to Chile often kept as a pet

Ví dụ
03

Bộ lông của động vật thường có màu nâu với phần bụng dưới sáng hơn.

The animals fur is usually brown with a lighter underbelly

Ví dụ