Bản dịch của từ Caviidae trong tiếng Việt

Caviidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caviidae(Noun)

kˈæviːdˌiː
ˈkæviˈdeɪ
01

Các loài gặm nhấm thường có đặc trưng là thân hình chắc nịch và chân ngắn.

Rodents that are typically characterized by their stocky bodies and short legs

Ví dụ
02

Một họ động vật có vú được gọi là cavies, bao gồm cả chuột lang và các loài liên quan khác.

A scientific family of mammals known as cavies which includes guinea pigs and other related species

Ví dụ
03

Có nguồn gốc từ Nam Mỹ, thuộc bộ gặm nhấm.

Native to South America belonging to the order of rodents

Ví dụ

Họ từ