Bản dịch của từ Odontoid trong tiếng Việt

Odontoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odontoid (Noun)

oʊdˈɑntɔɪd
oʊdˈɑntɔɪd
01

Hình chiếu từ đốt sống cổ thứ hai (trục) mà trên đó (tập bản đồ) đầu tiên có thể xoay.

A projection from the second cervical vertebra axis on which the first atlas can pivot.

Ví dụ

The odontoid helps the atlas rotate during head movements.

Odontoid giúp atlas xoay trong quá trình di chuyển đầu.

The odontoid is not visible in standard X-ray images.

Odontoid không hiển thị trong hình ảnh X-quang tiêu chuẩn.

Is the odontoid crucial for neck flexibility?

Odontoid có quan trọng cho sự linh hoạt của cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/odontoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Odontoid

Không có idiom phù hợp