Bản dịch của từ Vertebra trong tiếng Việt
Vertebra
Vertebra (Noun)
Mỗi chuỗi xương nhỏ tạo thành xương sống, có một số phần lồi ra để khớp và gắn cơ, và có một lỗ để tủy sống đi qua.
Each of the series of small bones forming the backbone having several projections for articulation and muscle attachment and a hole through which the spinal cord passes.
The human spine has 33 vertebrae that support our body structure.
Cột sống con người có 33 đốt sống hỗ trợ cấu trúc cơ thể.
Many people do not understand the importance of vertebra for health.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đốt sống đối với sức khỏe.
How many vertebrae are there in a giraffe's neck?
Có bao nhiêu đốt sống trong cổ của con hươu cao cổ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp