Bản dịch của từ Off site trong tiếng Việt

Off site

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Off site (Phrase)

ˈɔf sˈaɪt
ˈɔf sˈaɪt
01

Tại một địa điểm bên ngoài nơi làm việc hoặc học tập thông thường.

At a location outside the usual place of work or study.

Ví dụ

Working off site can be beneficial for productivity and creativity.

Làm việc ngoài trạng thái có thể mang lại lợi ích cho năng suất và sáng tạo.

Studying off site allows students to explore new environments and perspectives.

Học ngoại trạng thái cho phép sinh viên khám phá môi trường và quan điểm mới.

Is it common for people in your country to work off site?

Liệu việc làm ngoại trạng thái có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Off site cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Off site

Không có idiom phù hợp