Bản dịch của từ Off site trong tiếng Việt
Off site
Off site (Phrase)
Working off site can be beneficial for productivity and creativity.
Làm việc ngoài trạng thái có thể mang lại lợi ích cho năng suất và sáng tạo.
Studying off site allows students to explore new environments and perspectives.
Học ngoại trạng thái cho phép sinh viên khám phá môi trường và quan điểm mới.
Is it common for people in your country to work off site?
Liệu việc làm ngoại trạng thái có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Cụm từ "off site" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và quản lý dự án, chỉ một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra ngoài địa điểm chính thức hoặc cơ sở chính của tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "off-site", trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "off site" nhưng không phổ biến bằng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết (có gạch ngang hay không) và đôi khi trong sự phổ biến của cách dùng, nhưng nghĩa chung thì vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "off site" có nguồn gốc từ tiếng Anh với cấu trúc ghép gồm "off" (nghĩa là ra ngoài) và "site" (địa điểm). Từ "site" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "situs", có nghĩa là vị trí hay địa điểm. Ban đầu, "off site" được sử dụng trong bối cảnh xây dựng hay quản lý dự án, chỉ việc diễn ra ở một địa điểm ngoài nơi chính thức. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin và quản lý, chỉ các hoạt động hoặc dữ liệu diễn ra bên ngoài hệ thống chính.
Cụm từ "off site" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý dự án, xây dựng, và công nghệ thông tin, đề cập đến các hoạt động hoặc địa điểm không nằm trong phạm vi chính của một dự án hoặc tổ chức. Trong bốn thành phần của IELTS, "off site" xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các đoạn văn về công việc và kỹ thuật. Tuy tần suất thấp trong Viết và Nói, nó vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về chuyên môn hoặc tình huống làm việc từ xa.