Bản dịch của từ Off white trong tiếng Việt
Off white

Off white (Noun)
The walls in the community center are painted off white for brightness.
Những bức tường trong trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng ngà để sáng sủa.
The off white color is not very popular in social events.
Màu trắng ngà không phổ biến trong các sự kiện xã hội.
Is the off white shade suitable for the new community hall?
Màu trắng ngà có phù hợp cho hội trường cộng đồng mới không?
Off white (Adjective)
The walls in the community center are painted off white.
Những bức tường trong trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng ngà.
The invitations were not off white; they were bright white instead.
Những lời mời không phải màu trắng ngà; chúng là màu trắng sáng.
Are the tablecloths off white or pure white for the event?
Khăn trải bàn có màu trắng ngà hay trắng tinh cho sự kiện?
"Off white" là một từ chỉ màu sắc mô tả tông màu trắng nhạt hơn màu trắng tinh khiết, thường có chút tông màu vàng, xám hoặc beige. Màu sắc này thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật để tạo cảm giác ấm áp và dễ chịu. Trên thực tế, "off-white" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này phổ biến trong ngữ cảnh mô tả màu sắc.
Cụm từ "off white" xuất hiện từ thế kỷ 19, kết hợp giữa "off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" và "white" từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Latin "albus". "Off white" diễn tả sắc thái của màu trắng, thường mang ý nghĩa không hoàn toàn thuần khiết, do sự pha trộn với các màu khác như xám hay kem. Sự biến đổi này phản ánh một khái niệm về sắc độ và cảm nhận thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "off white" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và thiết kế nội thất. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về màu sắc hoặc phong cách cá nhân. "Off white" chủ yếu được sử dụng để mô tả màu sắc không hoàn toàn trắng, thường gắn liền với sự tinh tế và sang trọng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp