Bản dịch của từ Off white trong tiếng Việt
Off white
Off white (Noun)
The walls in the community center are painted off white for brightness.
Những bức tường trong trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng ngà để sáng sủa.
The off white color is not very popular in social events.
Màu trắng ngà không phổ biến trong các sự kiện xã hội.
Is the off white shade suitable for the new community hall?
Màu trắng ngà có phù hợp cho hội trường cộng đồng mới không?
Off white (Adjective)
The walls in the community center are painted off white.
Những bức tường trong trung tâm cộng đồng được sơn màu trắng ngà.
The invitations were not off white; they were bright white instead.
Những lời mời không phải màu trắng ngà; chúng là màu trắng sáng.
Are the tablecloths off white or pure white for the event?
Khăn trải bàn có màu trắng ngà hay trắng tinh cho sự kiện?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp