Bản dịch của từ Offer of peace trong tiếng Việt

Offer of peace

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offer of peace (Phrase)

ˈɔfɚ ˈʌv pˈis
ˈɔfɚ ˈʌv pˈis
01

Một đề nghị hoặc cử chỉ được thực hiện như một bước tiến tới thỏa thuận hoặc hòa bình.

A proposal or gesture made as a step toward agreement or peace.

Ví dụ

The government made an offer of peace to end the conflict.

Chính phủ đã đưa ra một lời đề nghị hòa bình để chấm dứt xung đột.

They did not accept the offer of peace from the rival group.

Họ đã không chấp nhận lời đề nghị hòa bình từ nhóm đối thủ.

Did the United Nations receive the offer of peace from both sides?

Liệu Liên Hợp Quốc có nhận được lời đề nghị hòa bình từ cả hai bên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offer of peace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offer of peace

Không có idiom phù hợp