Bản dịch của từ Offer of peace trong tiếng Việt
Offer of peace

Offer of peace (Phrase)
The government made an offer of peace to end the conflict.
Chính phủ đã đưa ra một lời đề nghị hòa bình để chấm dứt xung đột.
They did not accept the offer of peace from the rival group.
Họ đã không chấp nhận lời đề nghị hòa bình từ nhóm đối thủ.
Did the United Nations receive the offer of peace from both sides?
Liệu Liên Hợp Quốc có nhận được lời đề nghị hòa bình từ cả hai bên không?
"Offer of peace" (đề nghị hòa bình) là cụm từ diễn tả một hành động hoặc lời đề nghị nhằm chấm dứt xung đột và xây dựng hòa bình giữa các bên. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngoại giao, nơi các quốc gia hoặc tổ chức đề xuất giải pháp hòa bình. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh và phong cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng miền.
Cụm từ "offer of peace" có nguồn gốc từ hai thành tố: "offer" xuất phát từ tiếng Latin "offerre", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "cống hiến", và "peace" từ tiếng Latin "pax", mang nghĩa là "hòa bình". Lịch sử của cụm từ này xuất hiện từ những thỏa thuận chính trị và xã hội nhằm chấm dứt xung đột. Ngày nay, "offer of peace" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đối thoại hòa bình và ngoại giao, phản ánh nỗ lực xây dựng hòa bình giữa các bên trong mâu thuẫn.
Cụm từ "offer of peace" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được đánh giá là có tính phổ quát trong ngữ cảnh lịch sử, chính trị và quan hệ quốc tế. Trong những bối cảnh này, cụm từ thường xuyên được sử dụng để diễn tả các thỏa thuận hay đề xuất hòa bình giữa các quốc gia hoặc bên đối kháng. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về chủ đề xung đột và hòa bình toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp