Bản dịch của từ Officiant trong tiếng Việt
Officiant
Officiant (Noun)
The officiant led the wedding ceremony at the church.
Người chủ tế đã dẫn lễ cưới tại nhà thờ.
The officiant blessed the newborn baby during the baptism.
Người chủ tế đã ban phước cho đứa trẻ mới sinh trong lễ rửa tội.
The officiant conducted the funeral service for the deceased.
Người chủ tế đã tổ chức lễ tang cho người đã khuất.
Họ từ
"Officiant" là danh từ chỉ người có trách nhiệm điều hành một buổi lễ, chẳng hạn như lễ cưới, lễ rửa tội hay lễ tang. Trong bối cảnh này, người officiant thường là một cá nhân được ủy quyền, như linh mục, mục sư hoặc nhà tư vấn tâm linh. Sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là từ này được sử dụng đồng đều trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách thức sử dụng và bối cảnh xuất hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào phong tục và tập quán văn hóa địa phương.
Từ "officiant" xuất phát từ tiếng Latin "officiālis", có nghĩa là "thuộc về nhiệm vụ" hay "người thực hiện nhiệm vụ". Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ một người thực hiện các nghi lễ hoặc hoạt động chính thức, như hôn lễ hoặc lễ hội. Ngày nay, "officiant" thường được sử dụng để chỉ người chủ trì các sự kiện, thể hiện vai trò trọng yếu trong việc duy trì nghi thức và trang trọng trong các buổi lễ.
Từ "officiant" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến các nghi thức tôn giáo hoặc nghi lễ, chẳng hạn như đám cưới, nơi người điều hành (officiant) có vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt buổi lễ. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến ở dạng giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc nghe có nội dung về văn hóa, lễ nghi hoặc pháp luật. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần IELTS được đánh giá là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp