Bản dịch của từ Officious trong tiếng Việt
Officious

Officious (Adjective)
Khẳng định quyền lực một cách độc đoán, đặc biệt là trong những vấn đề tầm thường.
Assertive of authority in a domineering way especially with regard to trivial matters.
The officious manager often interrupts employees during their breaks.
Người quản lý hống hách thường xuyên ngắt lời nhân viên trong giờ nghỉ.
The officious neighbor never respects our privacy or quiet time.
Người hàng xóm hống hách không bao giờ tôn trọng sự riêng tư của chúng tôi.
Is the officious security guard bothering everyone at the event?
Người bảo vệ hống hách có làm phiền mọi người tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "officious" được sử dụng để chỉ những người tỏ ra tự phụ, can thiệp một cách không cần thiết vào chuyện của người khác, thường với ý định muốn giúp đỡ nhưng lại gây khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, nó thường chỉ môi trường hành chính, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ hơn khi miêu tả sự phô trương quyền lực.
Từ "officious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officiosus", có nghĩa là "chăm chỉ, tận tâm". Từ này được hình thành từ "officium", nghĩa là "công việc, chức vụ". Trong tiếng Anh, "officious" đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 16, thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ can thiệp quá mức trong công việc của người khác. Sự biến thể này liên quan chặt chẽ đến nghĩa hiện tại, thể hiện sự phiền phức trong hành vi chỉ trích và hướng dẫn không mong muốn.
Từ "officious" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có hành vi can thiệp, thường xuyên nhúng tay vào công việc của người khác mà không được yêu cầu. Tình huống thường gặp liên quan đến từ này là khi mô tả các quản lý hay nhân viên hành chính quá mức trong công việc của nhân viên, gây ra sự phiền phức cho môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



