Bản dịch của từ Officious trong tiếng Việt

Officious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Officious (Adjective)

əfˈɪʃəs
əfˈɪʃəs
01

Khẳng định quyền lực một cách độc đoán, đặc biệt là trong những vấn đề tầm thường.

Assertive of authority in a domineering way especially with regard to trivial matters.

Ví dụ

The officious manager often interrupts employees during their breaks.

Người quản lý hống hách thường xuyên ngắt lời nhân viên trong giờ nghỉ.

The officious neighbor never respects our privacy or quiet time.

Người hàng xóm hống hách không bao giờ tôn trọng sự riêng tư của chúng tôi.

Is the officious security guard bothering everyone at the event?

Người bảo vệ hống hách có làm phiền mọi người tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/officious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2