Bản dịch của từ Offshoring trong tiếng Việt
Offshoring

Offshoring (Noun)
Offshoring helps companies reduce costs and increase profits significantly.
Offshoring giúp các công ty giảm chi phí và tăng lợi nhuận đáng kể.
Offshoring does not always lead to better job opportunities in the home country.
Offshoring không phải lúc nào cũng dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong nước.
Is offshoring a sustainable practice for long-term social development?
Offshoring có phải là một thực tiễn bền vững cho phát triển xã hội lâu dài không?
Khái niệm "offshoring" đề cập đến việc chuyển giao một phần hoặc toàn bộ hoạt động sản xuất, dịch vụ hoặc quy trình kinh doanh sang một quốc gia khác, thường là để giảm chi phí lao động hoặc thuế. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và quản trị. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "offshoring" có cách viết giống nhau và có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, do định hướng kinh tế của từng khu vực.
Từ "offshoring" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "offshore" có nghĩa là "ngoài bờ" và "shoring" từ tiếng tiếng Pháp "aborder", chỉ hành động xây dựng hay tạo lập. Từ gốc Latinh "offshore" bao hàm ý nghĩa liên quan đến việc di dời các hoạt động kinh doanh ra khỏi quốc gia, thường để giảm chi phí. Sự phát triển của toàn cầu hóa đã làm gia tăng việc sử dụng từ này trong bối cảnh kinh tế hiện đại, đồng thời phản ánh sự dịch chuyển chóng mặt của ngành công nghiệp.
Từ "offshoring" xuất hiện một cách không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong các bài kiểm tra về kinh tế và toàn cầu hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong phần Nói và Viết có thể thấp hơn, thường liên quan đến các chủ đề về công việc và quản lý. Trong ngữ cảnh khác, "offshoring" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài, quy trình kinh doanh và ảnh hưởng đến thị trường lao động.