Bản dịch của từ Offshoring trong tiếng Việt

Offshoring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Offshoring (Noun)

ˈɔfʃɚɨŋ
ˈɔfʃɚɨŋ
01

Hoạt động đặt một số quy trình hoặc dịch vụ của công ty ở nước ngoài để tận dụng chi phí thấp hơn.

The practice of basing some of a companys processes or services overseas so as to take advantage of lower costs.

Ví dụ

Offshoring helps companies reduce costs and increase profits significantly.

Offshoring giúp các công ty giảm chi phí và tăng lợi nhuận đáng kể.

Offshoring does not always lead to better job opportunities in the home country.

Offshoring không phải lúc nào cũng dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn trong nước.

Is offshoring a sustainable practice for long-term social development?

Offshoring có phải là một thực tiễn bền vững cho phát triển xã hội lâu dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/offshoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Offshoring

Không có idiom phù hợp