Bản dịch của từ Ogee trong tiếng Việt
Ogee

Ogee (Adjective)
The building had an ogee design, attracting many visitors in 2023.
Tòa nhà có thiết kế ogee, thu hút nhiều du khách vào năm 2023.
The city planners did not prefer ogee curves for public parks.
Các nhà quy hoạch thành phố không thích các đường cong ogee cho công viên công cộng.
Do you think ogee shapes enhance the beauty of urban spaces?
Bạn có nghĩ rằng các hình dạng ogee làm tăng vẻ đẹp của không gian đô thị không?
Ogee (Noun)
The building features an ogee design in its windows and doors.
Tòa nhà có thiết kế ogee ở cửa sổ và cửa ra vào.
The architect did not use ogee shapes in the community center.
Kiến trúc sư không sử dụng hình dạng ogee trong trung tâm cộng đồng.
Are ogee patterns popular in modern social housing designs?
Có phải các họa tiết ogee phổ biến trong thiết kế nhà ở xã hội hiện đại không?
Họ từ
Ogee là thuật ngữ chỉ dạng hình học có đường cong hồi quy, thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh xây dựng, ogee thường xuất hiện trong các bức tường, cửa sổ hoặc các yếu tố trang trí khác, tạo nên chiều sâu và sự tinh tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ ở cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này; tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút với giọng điệu và âm sắc địa phương.
Từ "ogee" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ogiva", biểu thị cho hình dạng cong hoặc đường cong. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong kiến trúc và nghệ thuật từ thế kỷ 15 để mô tả các đường cong phức tạp, thường xuất hiện trong các kiến trúc Gothic. Ngày nay, "ogee" được sử dụng trong các bối cảnh thiết kế và kiến trúc để chỉ các hình dạng tương tự, phản ánh sự liên kết với tính thẩm mỹ tinh tế và phong cách nghệ thuật.
Từ "ogee" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS và có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh kiến trúc và thiết kế, liên quan đến hình dạng cong của các yếu tố như mái vòm hoặc đường viền. Việc sử dụng "ogee" thường gặp trong các tài liệu kỹ thuật, sách giáo khoa và chuyên ngành liên quan đến nghệ thuật và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp