Bản dịch của từ Ogee trong tiếng Việt

Ogee

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ogee (Adjective)

oʊdʒˈi
oʊdʒˈi
01

Hiển thị trong phần một đường cong hình chữ s liên tục kép.

Showing in section a double continuous sshaped curve.

Ví dụ

The building had an ogee design, attracting many visitors in 2023.

Tòa nhà có thiết kế ogee, thu hút nhiều du khách vào năm 2023.

The city planners did not prefer ogee curves for public parks.

Các nhà quy hoạch thành phố không thích các đường cong ogee cho công viên công cộng.

Do you think ogee shapes enhance the beauty of urban spaces?

Bạn có nghĩ rằng các hình dạng ogee làm tăng vẻ đẹp của không gian đô thị không?

Ogee (Noun)

oʊdʒˈi
oʊdʒˈi
01

Một đường hoặc khuôn hình chữ s.

An sshaped line or moulding.

Ví dụ

The building features an ogee design in its windows and doors.

Tòa nhà có thiết kế ogee ở cửa sổ và cửa ra vào.

The architect did not use ogee shapes in the community center.

Kiến trúc sư không sử dụng hình dạng ogee trong trung tâm cộng đồng.

Are ogee patterns popular in modern social housing designs?

Có phải các họa tiết ogee phổ biến trong thiết kế nhà ở xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ogee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogee

Không có idiom phù hợp