Bản dịch của từ Ogling trong tiếng Việt

Ogling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ogling (Verb)

01

Nhìn ai đó với sự quan tâm lãng mạn hoặc tình dục mạnh mẽ.

To look at someone with strong romantic or sexual interest.

Ví dụ

She caught him ogling her from across the room.

Cô ấy bắt gặp anh ta nhìn chăm chú vào cô ấy từ phía bên kia phòng.

The man was ogling the actress during the entire performance.

Người đàn ông đang nhìn chăm chú vào nữ diễn viên suốt buổi biểu diễn.

Stop ogling and focus on the conversation, please.

Dừng nhìn chăm chú và tập trung vào cuộc trò chuyện, làm ơn.

Dạng động từ của Ogling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ogle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ogled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ogled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ogles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ogling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ogling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ogling

Không có idiom phù hợp