Bản dịch của từ Ogling trong tiếng Việt
Ogling

Ogling (Verb)
She caught him ogling her from across the room.
Cô ấy bắt gặp anh ta nhìn chăm chú vào cô ấy từ phía bên kia phòng.
The man was ogling the actress during the entire performance.
Người đàn ông đang nhìn chăm chú vào nữ diễn viên suốt buổi biểu diễn.
Stop ogling and focus on the conversation, please.
Dừng nhìn chăm chú và tập trung vào cuộc trò chuyện, làm ơn.
Dạng động từ của Ogling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ogle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ogled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ogled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ogles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ogling |
Họ từ
"Ogling" là một động từ trong tiếng Anh, phổ biến trong ngữ cảnh chỉ hành vi nhìn chăm chú, thường với sự thích thú hoặc khiêu gợi đối với ai đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "ogle", có nghĩa là ngắm nhìn một cách khát khao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ogling" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tình huống mô tả các hành động không lịch sự hoặc khiêu khích.
Từ "ogling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ogle", xuất phát từ từ "oggel" trong tiếng Middle English, có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hay "nhìn một cách ham muốn". Gốc Latin có thể liên hệ đến từ "oculus", nghĩa là "mắt". Việc nhìn chăm chú với tính chất xác thịt hoặc kiêu ngạo trong hành vi này phản ánh rõ nét bản chất của "ogling", cho thấy sự kết nối giữa sự chú ý và sự thu hút thể xác trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "ogling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự chú ý thái quá hoặc nhìn ngắm với sự ngưỡng mộ, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được dùng để mô tả hành động nhìn chằm chằm với mục đích thu hút sự chú ý từ người khác, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến tình dục hoặc giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp