Bản dịch của từ Oilfield trong tiếng Việt
Oilfield

Oilfield (Noun)
The new oilfield in Texas produced 5 million barrels last year.
Khu vực dầu mới ở Texas đã sản xuất 5 triệu thùng năm ngoái.
The oilfield workers did not receive their bonuses this month.
Công nhân khu vực dầu không nhận được tiền thưởng tháng này.
Is the oilfield near Oklahoma still operational after the storm?
Khu vực dầu gần Oklahoma có còn hoạt động sau cơn bão không?
Oilfield (Noun Countable)
The Texas oilfield produces millions of barrels of oil annually.
Mỏ dầu Texas sản xuất hàng triệu thùng dầu mỗi năm.
Many oilfields do not provide jobs for local communities.
Nhiều mỏ dầu không cung cấp việc làm cho cộng đồng địa phương.
Is the new oilfield in North Dakota operational yet?
Mỏ dầu mới ở North Dakota đã hoạt động chưa?
Họ từ
Từ "oilfield" chỉ địa điểm hoặc khu vực có trữ lượng dầu khí, nơi mà việc khai thác dầu được thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, không có khác biệt đáng kể nào về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "oilfield" thường gắn liền với ngành công nghiệp năng lượng và có thể liên quan đến các hoạt động khai thác, chế biến dầu thô.
Từ "oilfield" được cấu thành từ hai phần: "oil" và "field". "Oil" bắt nguồn từ tiếng Latinh "oleum", có nghĩa là dầu, phản ánh nguồn gốc từ thiên nhiên cùng với sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí. "Field" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fēld", chỉ một vùng đất trống. Kết hợp lại, "oilfield" chỉ những khu vực chứa trữ lượng dầu mỏ, phản ánh sự phát triển trong các hoạt động khai thác và kinh tế liên quan đến dầu mỏ trong thời hiện đại.
Từ "oilfield" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh bài thi Nghe và Đọc, nơi liên quan đến ngữ liệu về năng lượng và công nghiệp. Trong tiếng Anh chuyên ngành, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khai thác dầu khí, đánh giá tài nguyên thiên nhiên, và các nghiên cứu liên quan đến kinh tế năng lượng. Sự xuất hiện này cho thấy tầm quan trọng của "oilfield" trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp