Bản dịch của từ Oilfield trong tiếng Việt

Oilfield

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oilfield (Noun)

ˈɔɪlfildz
ˈɔɪlfildz
01

Một vùng đất chứa nhiều dầu và có thiết bị để lấy dầu ra khỏi lòng đất.

An area of land that contains a lot of oil and has equipment for getting it out of the ground.

Ví dụ

The new oilfield in Texas produced 5 million barrels last year.

Khu vực dầu mới ở Texas đã sản xuất 5 triệu thùng năm ngoái.

The oilfield workers did not receive their bonuses this month.

Công nhân khu vực dầu không nhận được tiền thưởng tháng này.

Is the oilfield near Oklahoma still operational after the storm?

Khu vực dầu gần Oklahoma có còn hoạt động sau cơn bão không?

Oilfield (Noun Countable)

ˈɔɪlfildz
ˈɔɪlfildz
01

Một vùng đất chứa nhiều dầu và có thiết bị để lấy dầu ra khỏi lòng đất.

An area of land that contains a lot of oil and has equipment for getting it out of the ground.

Ví dụ

The Texas oilfield produces millions of barrels of oil annually.

Mỏ dầu Texas sản xuất hàng triệu thùng dầu mỗi năm.

Many oilfields do not provide jobs for local communities.

Nhiều mỏ dầu không cung cấp việc làm cho cộng đồng địa phương.

Is the new oilfield in North Dakota operational yet?

Mỏ dầu mới ở North Dakota đã hoạt động chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oilfield/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oilfield

Không có idiom phù hợp