Bản dịch của từ Old folk trong tiếng Việt
Old folk

Old folk (Noun)
Old folks in the community have valuable life experiences to share.
Những người già trong cộng đồng có kinh nghiệm sống quý giá để chia sẻ.
Not all old folks are tech-savvy, but many are eager to learn.
Không phải tất cả người già đều thông thạo công nghệ, nhưng nhiều người háo hức học hỏi.
Do the old folks in your neighborhood gather for social activities?
Những người già trong khu phố của bạn có tụ tập tham gia các hoạt động xã hội không?
Cụm từ "old folk" thường được sử dụng để chỉ những người cao tuổi, thường mang nghĩa tôn trọng và tình cảm. Trong tiếng Anh, "old folk" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng và thường mang tính chất thân thiết. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi; "old folk" ít gặp hơn ở Mỹ, nơi "elders" hoặc "senior citizens" phổ biến hơn.
Thuật ngữ "old folk" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "old" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ald", có nghĩa là "già", từ Proto-Germanic *aldiz, và "folk" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "volk", nghĩa là "dân tộc" hoặc "nhóm người". Kết hợp lại, "old folk" thường chỉ những người lớn tuổi trong cộng đồng, phản ánh sự tôn kính và tri ân đối với kinh nghiệm sống cũng như trí tuệ của thế hệ trước. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để diễn tả sự gắn bó giữa tuổi tác và bản sắc văn hóa.
Thuật ngữ "old folk" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến di sản văn hóa, sự chênh lệch thế hệ và giá trị truyền thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến người cao tuổi, kinh nghiệm sống, hoặc tác động của sự lão hóa đến xã hội. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề xã hội, giáo dục hoặc nhân chủng học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp