Bản dịch của từ Old folk trong tiếng Việt

Old folk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old folk (Noun)

ˈoʊld fˈoʊk
ˈoʊld fˈoʊk
01

Hoặc là một danh từ chung hoặc ở số nhiều người cao tuổi nói chung.

Either as a mass noun or in plural elderly people collectively.

Ví dụ

Old folks in the community have valuable life experiences to share.

Những người già trong cộng đồng có kinh nghiệm sống quý giá để chia sẻ.

Not all old folks are tech-savvy, but many are eager to learn.

Không phải tất cả người già đều thông thạo công nghệ, nhưng nhiều người háo hức học hỏi.

Do the old folks in your neighborhood gather for social activities?

Những người già trong khu phố của bạn có tụ tập tham gia các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old folk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old folk

Không có idiom phù hợp