Bản dịch của từ Old folks home trong tiếng Việt
Old folks home

Old folks home (Phrase)
My grandparents live in an old folks home.
Ông bà tôi sống ở trại dưỡng lão.
It's important to ensure quality care in old folks homes.
Quan trọng đảm bảo chất lượng chăm sóc ở trại dưỡng lão.
Do many elderly people in your country live in old folks homes?
Có nhiều người cao tuổi ở quốc gia bạn sống ở trại dưỡng lão không?
"Old folks home" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ một cơ sở chăm sóc cho người cao tuổi, nơi họ có thể sống và nhận sự hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ "care home" hoặc "nursing home". Cả hai dạng đều nhấn mạnh tính chất chăm sóc nhưng có thể khác nhau về phạm vi dịch vụ và mức độ chăm sóc y tế. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai biến thể cũng có thể nhận thấy thông qua ngữ điệu và cách nhấn âm.
Cụm từ "old folks home" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ nơi cư trú cho người lớn tuổi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "old" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ald", có nghĩa là "già", và "folks" từ tiếng Anh cổ "folc", nghĩa là "con người". Kể từ thế kỷ 19, khái niệm về những nơi trú ẩn cho người già đã phát triển, phản ánh sự thay đổi trong cách xã hội chăm sóc và tôn vinh những người cao tuổi. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc dài hạn cho người cao tuổi.
Cụm từ "old folks home" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội, y tế và chăm sóc người cao tuổi. Trong các bài viết hoặc thảo luận về dịch vụ chăm sóc cho người già, cụm từ này thường đề cập đến nơi ở cho người cao tuổi cần sự hỗ trợ. Việc sử dụng nó có thể phản ánh sự quan tâm đến chủ đề dân số già và chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp