Bản dịch của từ Old folks home trong tiếng Việt

Old folks home

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old folks home (Phrase)

ˈoʊld fˈoʊks hˈoʊm
ˈoʊld fˈoʊks hˈoʊm
01

Một cơ sở nơi người già sống và được chăm sóc.

An institution where elderly people live and receive care.

Ví dụ

My grandparents live in an old folks home.

Ông bà tôi sống ở trại dưỡng lão.

It's important to ensure quality care in old folks homes.

Quan trọng đảm bảo chất lượng chăm sóc ở trại dưỡng lão.

Do many elderly people in your country live in old folks homes?

Có nhiều người cao tuổi ở quốc gia bạn sống ở trại dưỡng lão không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old folks home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old folks home

Không có idiom phù hợp