Bản dịch của từ Old-line trong tiếng Việt

Old-line

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old-line (Adjective)

oʊld laɪn
oʊld laɪn
01

Tuân thủ chặt chẽ các phương pháp truyền thống hoặc một quy ước hoặc phong cách cụ thể.

Adhering firmly to traditional methods or to a particular convention or style.

Ví dụ

The old-line businesses often resist adopting new technologies.

Các doanh nghiệp theo phong cách cũ thường chống lại việc áp dụng công nghệ mới.

Old-line traditions do not always support modern social changes.

Các truyền thống cũ không phải lúc nào cũng hỗ trợ những thay đổi xã hội hiện đại.

Are old-line values still relevant in today's diverse society?

Các giá trị cũ vẫn còn phù hợp trong xã hội đa dạng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old-line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old-line

Không có idiom phù hợp