Bản dịch của từ Old-line trong tiếng Việt
Old-line

Old-line (Adjective)
Tuân thủ chặt chẽ các phương pháp truyền thống hoặc một quy ước hoặc phong cách cụ thể.
Adhering firmly to traditional methods or to a particular convention or style.
The old-line businesses often resist adopting new technologies.
Các doanh nghiệp theo phong cách cũ thường chống lại việc áp dụng công nghệ mới.
Old-line traditions do not always support modern social changes.
Các truyền thống cũ không phải lúc nào cũng hỗ trợ những thay đổi xã hội hiện đại.
Are old-line values still relevant in today's diverse society?
Các giá trị cũ vẫn còn phù hợp trong xã hội đa dạng ngày nay không?
"Old-line" là một từ tiếng Anh thường chỉ những tổ chức, định hướng hoặc tư tưởng đã có truyền thống lâu đời và không thích ứng nhanh với sự thay đổi. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự bảo thủ hoặc không linh hoạt trong quan điểm và cách thức hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "old-line" có thể được áp dụng rộng rãi ở Mỹ hơn trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh.
Từ "old-line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là các tổ chức hoặc cá nhân có truyền thống lâu đời trong một lĩnh vực nào đó. Cấu phần "old" có thể được truy nguyên từ tiếng Latin "vetus", nghĩa là "cũ", trong khi "line" bắt nguồn từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng" hoặc "vạch". Sự kết hợp này phản ánh một lịch sử lâu dài trong việc duy trì các quy tắc và giá trị truyền thống, từ đó hình thành nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự bảo thủ và sự trung thành với các nguyên tắc đã tồn tại.
Từ "old-line" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những tổ chức, công ty hoặc cá nhân bám trụ vào truyền thống, không thay đổi theo xu hướng mới. Từ này thường gặp trong các bài viết liên quan đến chính trị, kinh tế và doanh nghiệp, nơi người viết nhấn mạnh sự khác biệt giữa phương pháp cũ và mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp