Bản dịch của từ Old story trong tiếng Việt

Old story

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Old story (Phrase)

oʊld stˈoʊɹi
oʊld stˈoʊɹi
01

Một tuyên bố hoặc ý tưởng thường được lặp đi lặp lại không còn thú vị hoặc quan trọng nữa.

A commonly repeated statement or idea that is no longer interesting or important.

Ví dụ

The old story about social media's impact is no longer relevant today.

Câu chuyện cũ về tác động của mạng xã hội giờ không còn phù hợp.

Many believe the old story of social change is outdated and untrue.

Nhiều người tin rằng câu chuyện cũ về thay đổi xã hội đã lỗi thời và không đúng.

Is the old story of community building still applicable in modern society?

Câu chuyện cũ về xây dựng cộng đồng có còn áp dụng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/old story/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Old story

Không có idiom phù hợp