Bản dịch của từ Old story trong tiếng Việt
Old story

Old story (Phrase)
The old story about social media's impact is no longer relevant today.
Câu chuyện cũ về tác động của mạng xã hội giờ không còn phù hợp.
Many believe the old story of social change is outdated and untrue.
Nhiều người tin rằng câu chuyện cũ về thay đổi xã hội đã lỗi thời và không đúng.
Is the old story of community building still applicable in modern society?
Câu chuyện cũ về xây dựng cộng đồng có còn áp dụng trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "old story" đề cập đến một câu chuyện đã tồn tại lâu dài, thường mang tính tổng quát hoặc một thông điệp mà người nghe đã quen thuộc. Trong tiếng Anh, cụm này có thể gợi nhớ đến những câu chuyện truyền thuyết, ngụ ngôn hoặc bài học cuộc sống. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hay cách nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều sử dụng "old story" với ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự quen thuộc của câu chuyện đó trong văn hóa hoặc thời gian.
Từ "story" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "historia", mang nghĩa là "lịch sử, câu chuyện". Qua các ngôn ngữ châu Âu, từ này đã biến đổi và được Anh hóa thành "story" vào thế kỷ 14. "Story" trong văn phạm hiện đại không chỉ đơn thuần chỉ đến một câu chuyện được kể lại, mà còn phản ánh các yếu tố như văn hóa, truyền thống và tưởng tượng, đồng thời góp phần vào việc bảo tồn và truyền bá kinh nghiệm của con người qua các thế hệ.
Cụm từ "old story" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất thân thuộc và dễ hiểu của nó. Trong phần Nói và Viết, "old story" thường được sử dụng để chỉ các câu chuyện hoặc kinh nghiệm đã được lặp lại nhiều lần, mang tính chất hoài niệm hoặc châm biếm. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về các tình huống hoặc sự kiện đã diễn ra trước đây, thường truyền tải ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ sự quen thuộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp