Bản dịch của từ Oleaginous trong tiếng Việt

Oleaginous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleaginous (Adjective)

oʊliˈædʒənəs
oʊliˈædʒənəs
01

Giàu, bị bao phủ hoặc sản sinh ra dầu; nhờn.

Rich in covered with or producing oil oily.

Ví dụ

The oleaginous texture of the cake made it very appealing at parties.

Kết cấu béo ngậy của chiếc bánh làm nó rất hấp dẫn tại các bữa tiệc.

The presentation was not oleaginous; it lacked any greasy elements.

Bài thuyết trình không béo ngậy; nó thiếu bất kỳ yếu tố nào béo.

Is the oleaginous food at this event made from healthy ingredients?

Món ăn béo ngậy tại sự kiện này có được làm từ nguyên liệu lành mạnh không?

02

Khen ngợi một cách quá đáng và khó chịu; ngoan ngoãn.

Exaggeratedly and distastefully complimentary obsequious.

Ví dụ

The oleaginous compliments from John annoyed everyone at the party.

Những lời khen ngợi thái quá từ John khiến mọi người khó chịu ở bữa tiệc.

Her oleaginous behavior did not impress the interview panel at all.

Hành vi thái quá của cô ấy không gây ấn tượng với ban phỏng vấn chút nào.

Are oleaginous remarks common in social gatherings like weddings?

Những lời nói thái quá có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oleaginous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleaginous

Không có idiom phù hợp