Bản dịch của từ Oleandrin trong tiếng Việt
Oleandrin

Oleandrin (Noun)
Oleandrin is found in oleander leaves and can be very dangerous.
Oleandrin có trong lá trúc đào và có thể rất nguy hiểm.
Oleandrin is not safe for social gatherings with children present.
Oleandrin không an toàn cho các buổi tụ tập xã hội có trẻ em.
Is oleandrin commonly discussed in social awareness campaigns about toxicity?
Có phải oleandrin thường được thảo luận trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về độc tính không?
Oleandrin là một glycoside có nguồn gốc từ cây oleander (Nerium oleander), nổi bật với tác dụng dược lý và độc tính đối với con người. Nó thuộc nhóm hợp chất có khả năng ức chế hoạt động của enzym Na+/K+ ATPase, ảnh hưởng đến sự chức năng của tế bào tim và các mô. Oleandrin được nghiên cứu trong việc điều trị một số bệnh lý như ung thư, nhưng cũng cần cảnh giác về tính độc hại của nó.
Từ "oleandrin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Oleander", tên gọi của loài cây nguyệt quế (Nerium oleander). Oleandrin là một glycosid cardiac xuất hiện trong lá và hoa của cây này. Lịch sử nghiên cứu oleandrin bắt đầu từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học nhận diện nó như một hợp chất có khả năng gây độc. Ngày nay, oleandrin được xem xét trong y học vì đặc tính chống ung thư và tác động lên hệ tim mạch. Kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ độc tính sang ứng dụng tiềm năng trong lĩnh vực y học.
Oleandrin là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ cây bạch thiên hương (Nerium oleander). Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc y dược, liên quan đến nghiên cứu về tác dụng dược lý của oleandrin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, thảo luận về các hợp chất thực vật có khả năng điều trị hoặc nghiên cứu ung thư, nhưng ít được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày.