Bản dịch của từ Oleoyl trong tiếng Việt

Oleoyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleoyl (Noun)

01

Gốc hydrocarbon —ch₃(ch₂)₇ch=ch(ch₂)₇ch₂, có nguồn gốc từ axit oleic; cis-9-octadecen-1-oyl. thông thường là thuộc tính.

The hydrocarbon radical —ch₃ch₂₇chchch₂₇ch₂ derived from oleic acid cis9octadecen1oyl usually attributive.

Ví dụ

Researchers found oleoyl in many popular cooking oils like olive oil.

Các nhà nghiên cứu tìm thấy oleoyl trong nhiều loại dầu ăn phổ biến như dầu ô liu.

Many people do not know about oleoyl's health benefits in diets.

Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của oleoyl trong chế độ ăn.

Is oleoyl present in processed foods like snacks and baked goods?

Có phải oleoyl có mặt trong thực phẩm chế biến như đồ ăn nhẹ và bánh?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oleoyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oleoyl

Không có idiom phù hợp