Bản dịch của từ Oleoyl trong tiếng Việt
Oleoyl

Oleoyl (Noun)
Gốc hydrocarbon —ch₃(ch₂)₇ch=ch(ch₂)₇ch₂, có nguồn gốc từ axit oleic; cis-9-octadecen-1-oyl. thông thường là thuộc tính.
The hydrocarbon radical —ch₃ch₂₇chchch₂₇ch₂ derived from oleic acid cis9octadecen1oyl usually attributive.
Researchers found oleoyl in many popular cooking oils like olive oil.
Các nhà nghiên cứu tìm thấy oleoyl trong nhiều loại dầu ăn phổ biến như dầu ô liu.
Many people do not know about oleoyl's health benefits in diets.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của oleoyl trong chế độ ăn.
Is oleoyl present in processed foods like snacks and baked goods?
Có phải oleoyl có mặt trong thực phẩm chế biến như đồ ăn nhẹ và bánh?
Oleoyl là một nhóm chức hóa học được hình thành từ axit oleic, một axit béo không bão hòa phổ biến. Trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, oleoyl thường được sử dụng để chỉ các este hoặc muối liên quan đến axit oleic. Trong bối cảnh y học và thực phẩm, oleoyl có thể đóng vai trò như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe hoặc thực phẩm chức năng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa chỉ đến nhóm chức hóa học này.
Từ "oleoyl" xuất phát từ tiếng Latin "oleum", có nghĩa là dầu. Trong hóa học, "oleoyl" thường dùng để chỉ nhóm chức lipid có nguồn gốc từ axit oleic, một axit béo không bão hòa phổ biến trong thiên nhiên. Kể từ đầu thế kỷ 19, khi các nghiên cứu về lipid và chất béo gia tăng, từ này đã được sử dụng để mô tả các dẫn xuất của axit oleic, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và tính chất sinh học của các hợp chất này trong sinh học và dinh dưỡng hiện đại.
Từ "oleoyl" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến hóa học hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, "oleoyl" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả nhóm axit béo, cụ thể liên quan đến oleic acid, trong các nghiên cứu về lipid hoặc thực phẩm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.