Bản dịch của từ Oleic trong tiếng Việt

Oleic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oleic(Adjective)

ˈəʊlɪk
ˈoʊɫiɪk
01

Liên quan đến một loại axit béo được tìm thấy trong các loại dầu và mỡ thực vật khác nhau

Relating to a type of fatty acid found in various vegetable fats and oils

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc được sản xuất từ ô liu hoặc dầu ô liu

Relating to or derived from olives or olive oil

Ví dụ
03

Có tính chất của axit oleic

Having the properties of oleic acid

Ví dụ