Bản dịch của từ Olfactory lobe trong tiếng Việt
Olfactory lobe

Olfactory lobe (Noun)
Vùng bán cầu não của động vật có xương sống liên quan đến việc xử lý các phản ứng và kích thích khứu giác.
The area of the vertebrate cerebral hemisphere concerned with the processing of olfactory stimuli and reactions.
The olfactory lobe in the brain helps humans detect scents.
Thùy cảm giác trong não giúp con người phát hiện mùi.
Scientists study the olfactory lobe to understand smell perception better.
Các nhà khoa học nghiên cứu thùy cảm giác để hiểu rõ hơn về cảm giác mùi.
Damage to the olfactory lobe can affect one's sense of smell.
Thương tổn thùy cảm giác có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện mùi của người.
Thùy khứu giác (olfactory lobe) là một phần của não, chịu trách nhiệm xử lý thông tin liên quan đến khứu giác. Thùy khứu giác tập trung vào sự tiếp nhận và giải mã các tín hiệu từ các tế bào cảm giác trong mũi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng. Sự hiểu biết về thùy khứu giác là quan trọng trong nghiên cứu về nhận thức và các rối loạn khứu giác.
Từ "olfactory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "olfacere", có nghĩa là "ngửi". "Lobe" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "lobus", chỉ phần nhô ra hoặc mảnh rộng trong một cấu trúc. Cùng nhau, "olfactory lobe" đề cập đến phần não liên quan đến khứu giác. Lịch sử nghiên cứu về não cho thấy rằng các thùy khứu giác đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý mùi, do đó liên kết rõ ràng với chức năng khứu giác hiện tại của chúng.
Thuật ngữ "olfactory lobe" (thùy khứu giác) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y học. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả cấu trúc não liên quan đến cảm giác khứu giác. Đối với các lĩnh vực khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong nghiên cứu sinh học, các bài viết về sinh lý học, hoặc trong tài liệu giáo dục để giải thích chức năng của hệ thần kinh trong việc nhận biết mùi.