Bản dịch của từ Olfactory lobe trong tiếng Việt

Olfactory lobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olfactory lobe (Noun)

əlfˈæktɚəbˌeɪl
əlfˈæktɚəbˌeɪl
01

Vùng bán cầu não của động vật có xương sống liên quan đến việc xử lý các phản ứng và kích thích khứu giác.

The area of the vertebrate cerebral hemisphere concerned with the processing of olfactory stimuli and reactions.

Ví dụ

The olfactory lobe in the brain helps humans detect scents.

Thùy cảm giác trong não giúp con người phát hiện mùi.

Scientists study the olfactory lobe to understand smell perception better.

Các nhà khoa học nghiên cứu thùy cảm giác để hiểu rõ hơn về cảm giác mùi.

Damage to the olfactory lobe can affect one's sense of smell.

Thương tổn thùy cảm giác có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện mùi của người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olfactory lobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olfactory lobe

Không có idiom phù hợp