Bản dịch của từ Oligosaccharide trong tiếng Việt
Oligosaccharide

Oligosaccharide (Noun)
Một loại carbohydrate có phân tử bao gồm một số lượng tương đối nhỏ các đơn vị monosacarit.
A carbohydrate whose molecules are composed of a relatively small number of monosaccharide units.
Oligosaccharides can improve gut health and support social well-being.
Oligosaccharide có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ sức khỏe xã hội.
Many people do not know oligosaccharides help with social interactions.
Nhiều người không biết oligosaccharide giúp cải thiện các tương tác xã hội.
How do oligosaccharides influence social behavior in communities?
Oligosaccharide ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng như thế nào?
Oligosaccharide là một loại carbohydrate tự nhiên, bao gồm từ 2 đến 10 đơn vị monosaccharide liên kết với nhau thông qua các liên kết glycosidic. Chúng thường có mặt trong thực phẩm như đậu, rau và một số loại trái cây, đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa và sức khỏe đường ruột. Oligosaccharide có thể được chia thành oligosaccharide đồng phân và oligosaccharide không đồng phân. Chưa có sự phân biệt rõ ràng trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, chủ yếu tập trung vào âm vị và trọng âm trong từ.
Từ "oligosaccharide" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "oligo" có nghĩa là "ít" và "saccharide" xuất phát từ "sakkharon", nghĩa là "đường". Oligosaccharides là những carbohydrate phức tạp được cấu thành từ 2 đến 10 đơn vị đường đơn. Khái niệm này đã gia nhập vào từ vựng khoa học vào giữa thế kỷ 20, khi nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của carbohydrate trở nên phổ biến hơn. Sự phát triển này phản ánh mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và chức năng sinh học trong cơ thể.
Oligosaccharide là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc y học. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, oligosaccharide thường được đề cập trong mối liên hệ với sự tiêu hóa, chức năng của tế bào, và sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp