Bản dịch của từ Oligosaccharide trong tiếng Việt

Oligosaccharide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oligosaccharide (Noun)

01

Một loại carbohydrate có phân tử bao gồm một số lượng tương đối nhỏ các đơn vị monosacarit.

A carbohydrate whose molecules are composed of a relatively small number of monosaccharide units.

Ví dụ

Oligosaccharides can improve gut health and support social well-being.

Oligosaccharide có thể cải thiện sức khỏe đường ruột và hỗ trợ sức khỏe xã hội.

Many people do not know oligosaccharides help with social interactions.

Nhiều người không biết oligosaccharide giúp cải thiện các tương tác xã hội.

How do oligosaccharides influence social behavior in communities?

Oligosaccharide ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oligosaccharide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oligosaccharide

Không có idiom phù hợp