Bản dịch của từ Olivary trong tiếng Việt

Olivary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olivary (Adjective)

ˈɑlɪvəɹi
ˈɑlɪvəɹi
01

Liên quan đến hoặc biểu thị hạt nhân nằm trong ô liu của hành não trong não.

Relating to or denoting the nucleus situated in the olive of the medulla oblongata in the brain.

Ví dụ

The olivary nucleus helps regulate motor skills in social activities.

Nhân olivary giúp điều chỉnh kỹ năng vận động trong các hoạt động xã hội.

The olivary function is not well understood in social behavior studies.

Chức năng olivary không được hiểu rõ trong các nghiên cứu hành vi xã hội.

Does the olivary region influence our social interactions and communication?

Khu vực olivary có ảnh hưởng đến các tương tác và giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/olivary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olivary

Không có idiom phù hợp