Bản dịch của từ Olivary trong tiếng Việt
Olivary

Olivary (Adjective)
The olivary nucleus helps regulate motor skills in social activities.
Nhân olivary giúp điều chỉnh kỹ năng vận động trong các hoạt động xã hội.
The olivary function is not well understood in social behavior studies.
Chức năng olivary không được hiểu rõ trong các nghiên cứu hành vi xã hội.
Does the olivary region influence our social interactions and communication?
Khu vực olivary có ảnh hưởng đến các tương tác và giao tiếp xã hội không?
Olivary là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ đến hình dạng hoặc đặc tính tương tự như quả ô liu. Nó thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt trong ngành giải phẫu thần kinh, để mô tả các cấu trúc giống như quả ô liu, ví dụ như nhân ô liu trong não. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách diễn đạt, viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, olivary chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y học.
Từ "olivary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oliva", có nghĩa là "quả ô liu". Trong ngữ cảnh giải phẫu, "olivary" thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hình quả ô liu trong não bộ, cụ thể là nhân olivary, nơi tham gia vào việc điều phối các tín hiệu âm thanh. Sự kết nối giữa hình dáng và tên gọi cho thấy sự ảnh hưởng của hình thái học trong việc định nghĩa thuật ngữ y học hiện đại.
Từ "olivary" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến giải phẫu học, đặc biệt là trong lĩnh vực thần kinh. Trong ngữ cảnh y học, "olivary" thường chỉ cấu trúc "olivary nucleus" nằm trong não bộ. Trong các nền tảng khác, nó được sử dụng chủ yếu trong tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc giáo trình về sinh lý học. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh học thuật đa dạng hơn.