Bản dịch của từ Olive-coloured trong tiếng Việt
Olive-coloured

Olive-coloured (Adjective)
Her olive-coloured dress complemented her skin tone perfectly.
Chiếc váy màu ôliu của cô ấy phối hợp hoàn hảo với làn da của cô ấy.
His complexion was not olive-coloured, but rather pale and fair.
Làn da của anh ấy không phải màu ôliu, mà thay vào đó là trắng và sáng.
Is olive-coloured considered a flattering shade for most people's complexion?
Màu ôliu có được xem là một gam màu tôn da cho hầu hết mọi người không?
Từ "olive-coloured" (màu ô liu) mô tả một sắc thái màu xanh vàng nhạt, giống như màu của quả ô liu chín. Màu này thường được sử dụng để diễn tả một gam màu tự nhiên, dễ chịu trong thiết kế thời trang và nội thất. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các từ như "olive green" để diễn tả cùng một sắc thái.
Từ "olive" có nguồn gốc từ từ Latin "oliva", chỉ về cây ô liu và quả của nó. Cây ô liu, mang ý nghĩa biểu tượng cho hòa bình và hy vọng, đã được trồng rộng rãi từ thời cổ đại ở khu vực Địa Trung Hải. Màu olive, được lấy cảm hứng từ màu sắc của quả ô liu chín, hiện được sử dụng để chỉ tông màu xanh đất, mang đến cảm giác tự nhiên và tinh tế, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa màu sắc và đặc tính của cây ô liu.
Từ "olive-coloured" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thuật ngữ mô tả màu sắc không thường xuyên xuất hiện. Ngược lại, trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận mô tả hoặc phân tích nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang và trang trí nội thất để mô tả màu sắc của vải và vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp