Bản dịch của từ Oliver trong tiếng Việt

Oliver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oliver (Noun)

ˈɑləvəɹ
ˈɑlɪvɚ
01

(cổ xưa, hiếm) một chiếc búa nghiêng nhỏ, hoạt động bằng chân.

(archaic, rare) a small tilt hammer, worked by the foot.

Ví dụ

Oliver was a blacksmith apprentice who used the oliver to shape metal.

Oliver là một học sinh thợ rèn sử dụng oliver để tạo hình kim loại.

The oliver in the workshop was essential for crafting intricate designs.

Oliver trong phòng thợ cần thiết để tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp.

The oliver's rhythmic pounding echoed through the small village.

Tiếng đập đều đặn của oliver vang lên khắp làng nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oliver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oliver

Không có idiom phù hợp