Bản dịch của từ Omelet trong tiếng Việt
Omelet

Omelet (Noun)
I made an omelet with cheese and tomatoes for breakfast yesterday.
Tôi đã làm một chiếc omelet với phô mai và cà chua cho bữa sáng hôm qua.
They do not like omelets with vegetables at the social gathering.
Họ không thích omelet với rau tại buổi gặp mặt xã hội.
Did you try the omelet at the community event last week?
Bạn đã thử omelet tại sự kiện cộng đồng tuần trước chưa?
Dạng danh từ của Omelet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omelet | Omelets |
Omelet, hay còn gọi là món trứng bác, là một món ăn được chế biến từ trứng, thường được đánh tan và chiên trong chảo. Món này có thể được thêm vào các nguyên liệu như rau củ, thịt, hoặc phô mai, tùy theo sở thích. Trong tiếng Anh, "omelet" được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh thì thường gọi là "omelette" với cách viết và phát âm hơi khác. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của hai từ này vẫn giống nhau.
Từ "omelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "omelette", xuất phát từ từ Latinh "lamella", có nghĩa là "tấm mỏng". Trong tiếng Latinh, "lamella" được sử dụng để chỉ một lớp mỏng hoặc vỏ ngoài. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cấu trúc của món ăn, nơi trứng được đánh và chiên thành lớp mỏng, có thể cuộn hoặc gấp lại. Từ "omelet" đã trở nên phổ biến và thể hiện sự phát triển từ nguyên gốc của nó, liên quan mật thiết đến cách chế biến hiện đại của món ăn này.
Từ "omelet" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường ẩm thực, cụ thể là trong các công thức nấu ăn, thực đơn nhà hàng, hoặc khi giới thiệu món ăn truyền thống. "Omelet" có thể gợi nhớ đến sự đa dạng trong cách chế biến và văn hóa ẩm thực của các quốc gia khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp