Bản dịch của từ Ommatophore trong tiếng Việt

Ommatophore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ommatophore (Noun)

01

Một bộ phận của động vật không xương sống, đặc biệt là xúc tu, có mắt.

A part of an invertebrate animal especially a tentacle which bears an eye.

Ví dụ

The ommatophore of the snail helps it see its surroundings clearly.

Ommatophore của con ốc giúp nó nhìn rõ môi trường xung quanh.

The ommatophore does not function like a human eye at all.

Ommatophore không hoạt động giống như mắt của con người chút nào.

How does the ommatophore help snails in social interactions?

Ommatophore giúp ốc trong các tương tác xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ommatophore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ommatophore

Không có idiom phù hợp