Bản dịch của từ Omnibus trong tiếng Việt

Omnibus

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnibus (Adjective)

ˈɑmnəbəs
ˈɑmnəbʌs
01

Bao gồm một số mặt hàng.

Comprising several items.

Ví dụ

The omnibus policy covers health, education, and housing for all citizens.

Chính sách omnibus bao gồm sức khỏe, giáo dục và nhà ở cho tất cả công dân.

The omnibus project does not include transportation improvements this year.

Dự án omnibus không bao gồm cải thiện giao thông năm nay.

Is the omnibus plan effective for reducing social inequality in 2023?

Kế hoạch omnibus có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội năm 2023 không?

Dạng tính từ của Omnibus (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Omnibus

Tập tin đa phương tiện

-

-

Omnibus (Noun)

ˈɑmnəbəs
ˈɑmnəbʌs
01

Một chiếc xe buýt.

A bus.

Ví dụ

The city has a new omnibus service for low-income neighborhoods.

Thành phố có dịch vụ xe buýt mới cho các khu vực thu nhập thấp.

Many people do not use the omnibus for their daily commute.

Nhiều người không sử dụng xe buýt cho việc đi làm hàng ngày.

Is the omnibus the best option for students in the city?

Xe buýt có phải là lựa chọn tốt nhất cho sinh viên trong thành phố không?

02

Một tập chứa nhiều cuốn sách trước đây đã được xuất bản riêng.

A volume containing several books previously published separately.

Ví dụ

The omnibus contains five novels by Charles Dickens for social awareness.

Tập hợp chứa năm tiểu thuyết của Charles Dickens để nâng cao nhận thức xã hội.

The omnibus does not include any poetry books from the 19th century.

Tập hợp không bao gồm bất kỳ cuốn sách thơ nào từ thế kỷ 19.

Does the omnibus feature stories about social issues in modern society?

Tập hợp có những câu chuyện về các vấn đề xã hội trong xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Omnibus (Noun)

SingularPlural

Omnibus

Omnibuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnibus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnibus

Không có idiom phù hợp