Bản dịch của từ Omnivore trong tiếng Việt
Omnivore

Omnivore (Noun)
As an omnivore, Sarah enjoys eating both meat and vegetables.
Sarah thích ăn cả thịt và rau vì cô ấy là loài ăn tạp.
John's diet reflects his identity as an omnivore.
Chế độ ăn của John phản ánh bản chất ăn tạp của anh.
Omnivores like to have a balanced meal with various food items.
Loài ăn tạp thích có bữa ăn cân đối với nhiều loại thực phẩm.
Dạng danh từ của Omnivore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Omnivore | Omnivores |
Họ từ
"Omnivore" là một danh từ chỉ sinh vật có chế độ ăn uống bao gồm cả thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "omnivorous" được sử dụng để mô tả tính chất của loài này. Các loài ăn tạp đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp duy trì sự cân bằng dinh dưỡng và phân hủy chất hữu cơ.
Từ "omnivore" xuất phát từ tiếng Latin, bao gồm hai thành phần: "omnis" có nghĩa là "tất cả" và "vorare" có nghĩa là "nuốt" hoặc "ăn". Kết hợp lại, "omnivore" chỉ những sinh vật có khả năng tiêu thụ cả thực vật và động vật. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh tính đa dạng trong chế độ ăn uống của một số loài. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh khả năng thích ứng của các loài với môi trường sống và nguồn thức ăn phong phú.
Từ "omnivore" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi chủ đề về dinh dưỡng và thói quen ăn uống được đề cập. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn liên quan đến các bài viết khoa học về động vật hoặc chế độ ăn uống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sinh học và sinh thái để mô tả động vật ăn tạp, như người, một số loài động vật hoang dã và thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp