Bản dịch của từ Omnivore trong tiếng Việt

Omnivore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Omnivore (Noun)

ˈɑmnɪvoʊɹ
ˈɑmnɪvoʊɹ
01

Một động vật hoặc người ăn nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật.

An animal or person that eats a variety of food of both plant and animal origin.

Ví dụ

As an omnivore, Sarah enjoys eating both meat and vegetables.

Sarah thích ăn cả thịt và rau vì cô ấy là loài ăn tạp.

John's diet reflects his identity as an omnivore.

Chế độ ăn của John phản ánh bản chất ăn tạp của anh.

Omnivores like to have a balanced meal with various food items.

Loài ăn tạp thích có bữa ăn cân đối với nhiều loại thực phẩm.

Dạng danh từ của Omnivore (Noun)

SingularPlural

Omnivore

Omnivores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/omnivore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omnivore

Không có idiom phù hợp