Bản dịch của từ On a shoestring trong tiếng Việt

On a shoestring

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a shoestring (Idiom)

01

Với rất ít tiền

With very little money

Ví dụ

Many students live on a shoestring while studying at university.

Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi học đại học.

They cannot travel on a shoestring; they need more funds.

Họ không thể đi du lịch với ngân sách hạn hẹp; họ cần thêm tiền.

Can you survive on a shoestring in a big city?

Bạn có thể sống với ngân sách hạn hẹp ở thành phố lớn không?

02

Một cách tiết kiệm hoặc rẻ tiền

In a way that is inexpensive or cheap

Ví dụ

Many students live on a shoestring while studying in college.

Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi học đại học.

They cannot organize events on a shoestring budget anymore.

Họ không thể tổ chức sự kiện với ngân sách hạn hẹp nữa.

Can you travel on a shoestring in Vietnam?

Bạn có thể du lịch với ngân sách hạn hẹp ở Việt Nam không?

03

Với nguồn lực hoặc ngân sách hạn chế

With limited resources or budget

Ví dụ

Many NGOs operate on a shoestring budget to help the community.

Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn chế để giúp cộng đồng.

They cannot organize events on a shoestring; resources are too limited.

Họ không thể tổ chức sự kiện với ngân sách hạn chế; tài nguyên quá ít.

Can social programs succeed on a shoestring budget in 2023?

Các chương trình xã hội có thể thành công với ngân sách hạn chế vào năm 2023 không?

On a shoestring (Phrase)

ˈɑn ə ʃˈustɹˌɪŋ
ˈɑn ə ʃˈustɹˌɪŋ
01

Theo cách rất tiết kiệm

In a very economical way

Ví dụ

Many NGOs operate on a shoestring budget for social projects.

Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn hẹp cho dự án xã hội.

They do not run their programs on a shoestring, but effectively.

Họ không điều hành các chương trình với ngân sách hạn hẹp, mà một cách hiệu quả.

Can social initiatives succeed on a shoestring budget?

Các sáng kiến xã hội có thể thành công với ngân sách hạn hẹp không?

02

Với rất ít tiền

With very little money

Ví dụ

Many students live on a shoestring while studying abroad in 2023.

Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi du học năm 2023.

She cannot travel on a shoestring due to high ticket prices.

Cô ấy không thể đi du lịch với ngân sách hạn hẹp vì giá vé cao.

Can you manage to live on a shoestring during your internship?

Bạn có thể sống với ngân sách hạn hẹp trong thời gian thực tập không?

03

Sử dụng tối thiểu các nguồn lực

Using minimal resources

Ví dụ

Many NGOs operate on a shoestring budget to help communities.

Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn hẹp để giúp cộng đồng.

The charity did not run on a shoestring, but it struggled financially.

Tổ chức từ thiện không hoạt động với ngân sách hạn hẹp, nhưng gặp khó khăn tài chính.

Can social programs thrive on a shoestring budget effectively?

Liệu các chương trình xã hội có thể phát triển hiệu quả với ngân sách hạn hẹp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on a shoestring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On a shoestring

Không có idiom phù hợp