Bản dịch của từ On a shoestring trong tiếng Việt

On a shoestring

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On a shoestring(Idiom)

01

Với rất ít tiền

With very little money

Ví dụ
02

Một cách tiết kiệm hoặc rẻ tiền

In a way that is inexpensive or cheap

Ví dụ
03

Với nguồn lực hoặc ngân sách hạn chế

With limited resources or budget

Ví dụ

On a shoestring(Phrase)

ˈɑn ə ʃˈustɹˌɪŋ
ˈɑn ə ʃˈustɹˌɪŋ
01

Theo cách rất tiết kiệm

In a very economical way

Ví dụ
02

Với rất ít tiền

With very little money

Ví dụ
03

Sử dụng tối thiểu các nguồn lực

Using minimal resources

Ví dụ