Bản dịch của từ On a shoestring trong tiếng Việt
On a shoestring

On a shoestring (Idiom)
Many students live on a shoestring while studying at university.
Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi học đại học.
They cannot travel on a shoestring; they need more funds.
Họ không thể đi du lịch với ngân sách hạn hẹp; họ cần thêm tiền.
Can you survive on a shoestring in a big city?
Bạn có thể sống với ngân sách hạn hẹp ở thành phố lớn không?
Một cách tiết kiệm hoặc rẻ tiền
In a way that is inexpensive or cheap
Many students live on a shoestring while studying in college.
Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi học đại học.
They cannot organize events on a shoestring budget anymore.
Họ không thể tổ chức sự kiện với ngân sách hạn hẹp nữa.
Can you travel on a shoestring in Vietnam?
Bạn có thể du lịch với ngân sách hạn hẹp ở Việt Nam không?
Với nguồn lực hoặc ngân sách hạn chế
With limited resources or budget
Many NGOs operate on a shoestring budget to help the community.
Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn chế để giúp cộng đồng.
They cannot organize events on a shoestring; resources are too limited.
Họ không thể tổ chức sự kiện với ngân sách hạn chế; tài nguyên quá ít.
Can social programs succeed on a shoestring budget in 2023?
Các chương trình xã hội có thể thành công với ngân sách hạn chế vào năm 2023 không?
On a shoestring (Phrase)
Theo cách rất tiết kiệm
In a very economical way
Many NGOs operate on a shoestring budget for social projects.
Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn hẹp cho dự án xã hội.
They do not run their programs on a shoestring, but effectively.
Họ không điều hành các chương trình với ngân sách hạn hẹp, mà một cách hiệu quả.
Can social initiatives succeed on a shoestring budget?
Các sáng kiến xã hội có thể thành công với ngân sách hạn hẹp không?
Many students live on a shoestring while studying abroad in 2023.
Nhiều sinh viên sống với ngân sách hạn hẹp khi du học năm 2023.
She cannot travel on a shoestring due to high ticket prices.
Cô ấy không thể đi du lịch với ngân sách hạn hẹp vì giá vé cao.
Can you manage to live on a shoestring during your internship?
Bạn có thể sống với ngân sách hạn hẹp trong thời gian thực tập không?
Many NGOs operate on a shoestring budget to help communities.
Nhiều tổ chức phi chính phủ hoạt động với ngân sách hạn hẹp để giúp cộng đồng.
The charity did not run on a shoestring, but it struggled financially.
Tổ chức từ thiện không hoạt động với ngân sách hạn hẹp, nhưng gặp khó khăn tài chính.
Can social programs thrive on a shoestring budget effectively?
Liệu các chương trình xã hội có thể phát triển hiệu quả với ngân sách hạn hẹp?