Bản dịch của từ On air trong tiếng Việt
On air

On air (Phrase)
Đang ở trạng thái phát sóng hoặc truyền tải.
In a state of broadcasting or transmission.
The podcast is currently on air, discussing mental health issues.
Chương trình podcast hiện đang phát sóng, thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần.
The news is not on air right now due to technical difficulties.
Bản tin hiện không phát sóng do sự cố kỹ thuật.
Is the radio show on air during the evening hours?
Chương trình radio có phát sóng vào buổi tối không?
Đang trong trạng thái hưng phấn hoặc kích động.
In a state of excitement or agitation.
The crowd was on air during the concert last night.
Đám đông phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
She was not on air when she heard the bad news.
Cô ấy không phấn khích khi nghe tin xấu.
Are you on air about the upcoming festival in June?
Bạn có phấn khích về lễ hội sắp tới vào tháng Sáu không?
The debate about climate change is currently on air in the media.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu hiện đang được thảo luận trên truyền thông.
The topic of social inequality is not on air often enough.
Chủ đề bất bình đẳng xã hội không thường xuyên được thảo luận.
Is the issue of mental health on air in today's discussions?
Liệu vấn đề sức khỏe tâm thần có đang được thảo luận hôm nay không?
"Cụm từ 'on air' được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh phát thanh và truyền hình, mô tả việc phát sóng chương trình hoặc nội dung trực tiếp đến công chúng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường được phát âm với ngữ điệu khác nhau theo từng vùng miền. 'On air' cũng thường gắn liền với các hoạt động trực tiếp, nhấn mạnh tính thời sự và sự tương tác với khán giả".
Cụm từ "on air" có nguồn gốc từ các từ Latin "aer" có nghĩa là không khí. Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh phát thanh vào những năm đầu thế kỷ 20, cụm từ này chỉ trạng thái của một chương trình được phát sóng trực tiếp qua sóng điện. Ngày nay, "on air" không chỉ ám chỉ phát thanh mà còn mở rộng sang các lĩnh vực truyền thông kỹ thuật số, thể hiện trạng thái hoạt động của một sản phẩm phát sóng hay sự kiện trực tiếp. Kết nối này cho thấy sự thay đổi và phát triển trong kỹ thuật truyền thông.
Cụm từ "on air" thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến truyền thông và phát sóng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu liên quan đến phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các chương trình phát thanh hoặc truyền hình. Ngoài ra, "on air" cũng xuất hiện trong các tình huống xã hội như sự kiện trực tiếp hoặc phỏng vấn, thể hiện trạng thái phát sóng hoặc truyền đạt thông tin công khai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



