Bản dịch của từ On and on trong tiếng Việt
On and on
On and on (Phrase)
Liên tục hoặc nhiều lần.
People talk on and on about social media's impact on society.
Mọi người nói mãi về ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.
They do not discuss social issues on and on during meetings.
Họ không thảo luận về các vấn đề xã hội mãi trong các cuộc họp.
Do you think activists speak on and on about social justice?
Bạn có nghĩ rằng các nhà hoạt động nói mãi về công bằng xã hội không?
On and on (Preposition)
Tiếp tục một cuộc hành trình hoặc một loạt các hoạt động mà không dừng lại.
Continuing a journey or a series of activities without stopping.
They talked on and on about climate change at the conference.
Họ đã nói mãi về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
She didn't go on and on during her presentation.
Cô ấy không nói mãi trong bài thuyết trình của mình.
Did he really go on and on about social media effects?
Anh ấy thực sự đã nói mãi về ảnh hưởng của mạng xã hội sao?
Cụm từ "on and on" thường được sử dụng để chỉ sự tiếp diễn kéo dài của một hành động hoặc trạng thái nào đó, thường mang sắc thái tiêu cực hoặc cảm giác nhàm chán. Trong tiếng Anh, nó không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ và được sử dụng chủ yếu trong văn nói. Cách phát âm của cụm từ này có thể hơi khác nhau tùy vào ngữ điệu của người nói, nhưng về mặt viết lẫn nghĩa, chúng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Cụm từ "on and on" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "on" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong". Thời gian biểu hiện của cụm từ này thường liên quan đến sự tiếp tục không ngừng của một hành động hay trạng thái. Về mặt ý nghĩa, "on and on" thể hiện cả tính liên tục và sự lặp đi lặp lại, phù hợp với thực tiễn diễn đạt các hoạt động kéo dài mà không có điểm dừng.
Cụm từ "on and on" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của nó thể hiện ý nghĩa liên tục hoặc kéo dài, thường được dùng để mô tả hành động, tình huống hoặc cuộc trò chuyện không có điểm dừng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận phi chính thức, nơi người nói muốn nhấn mạnh tính lặp lại hoặc sự kéo dài của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp