Bản dịch của từ On her toes trong tiếng Việt

On her toes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On her toes(Phrase)

ˈɑn hɝˈ tˈoʊz
ˈɑn hɝˈ tˈoʊz
01

Cảnh giác và sẵn sàng phản ứng hoặc hành động nhanh chóng.

Alert and ready to respond or act quickly.

Ví dụ
02

Chuẩn bị cho điều gì không mong đợi.

To be prepared for something unexpected.

Ví dụ
03

Cảnh giác hoặc thận trọng trong một tình huống.

To be vigilant or cautious in a situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh