Bản dịch của từ On principle trong tiếng Việt
On principle
On principle (Noun)
Như một vấn đề nguyên tắc.
As a matter of principle.
She refused to support the project on principle, citing ethical concerns.
Cô từ chối hỗ trợ dự án vì nguyên tắc, nêu lý do đạo đức.
He does not vote on principle, believing it does not change anything.
Anh không bỏ phiếu vì nguyên tắc, tin rằng điều đó không thay đổi gì.
Do you agree with her decision made on principle regarding social issues?
Bạn có đồng ý với quyết định của cô ấy dựa trên nguyên tắc về các vấn đề xã hội không?
Dựa trên một quy tắc cơ bản.
Based on a fundamental rule.
Many people refuse to donate on principle against animal testing.
Nhiều người từ chối quyên góp dựa trên nguyên tắc chống thử nghiệm động vật.
She does not support the policy on principle due to ethical concerns.
Cô ấy không ủng hộ chính sách dựa trên nguyên tắc vì lo ngại về đạo đức.
Do you agree on principle with the new social reform measures?
Bạn có đồng ý về nguyên tắc với các biện pháp cải cách xã hội mới không?
Từ quan điểm đạo đức hoặc đạo đức.
From a moral or ethical standpoint.
Many people vote on principle, believing in democracy's importance.
Nhiều người bỏ phiếu dựa trên nguyên tắc, tin vào tầm quan trọng của dân chủ.
She does not support the project on principle due to ethical concerns.
Cô ấy không ủng hộ dự án dựa trên nguyên tắc vì những lo ngại về đạo đức.
Do you think people act on principle in social issues?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động dựa trên nguyên tắc trong các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "on principle" trong tiếng Anh diễn tả một quan điểm hoặc hành động được thực hiện dựa trên nguyên tắc hoặc lý tưởng cá nhân, thay vì căn cứ vào hoàn cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng tương đương nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào nguyên tắc đạo đức hơn.