Bản dịch của từ On tenterhooks trong tiếng Việt

On tenterhooks

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

On tenterhooks (Adjective)

ˈoʊtntɹəθˈoʊps
ˈoʊtntɹəθˈoʊps
01

Trong trạng thái hồi hộp hoặc kích động vì không chắc chắn về một sự kiện trong tương lai.

In a state of suspense or agitation because of uncertainty about a future event.

Ví dụ

The community was on tenterhooks before the election results were announced.

Cộng đồng đang hồi hộp trước khi kết quả bầu cử được công bố.

They were not on tenterhooks during the peaceful protest last week.

Họ không hồi hộp trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Are you on tenterhooks about the upcoming social event?

Bạn có hồi hộp về sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/on tenterhooks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with On tenterhooks

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.