Bản dịch của từ On the assumption trong tiếng Việt
On the assumption

On the assumption (Phrase)
They voted on the assumption that the new policy would reduce crime.
Họ đã bỏ phiếu dựa trên giả định rằng chính sách mới sẽ giảm tội phạm.
The community did not support the project on the assumption it was unnecessary.
Cộng đồng không ủng hộ dự án dựa trên giả định rằng nó không cần thiết.
Did the council approve the budget on the assumption of increased funding?
Hội đồng có phê duyệt ngân sách dựa trên giả định về việc tăng tài trợ không?
Cụm từ "on the assumption" được sử dụng để chỉ một cơ sở, giả định mà một luận điểm, lý thuyết hoặc hoạt động nào đó được xây dựng trên đó. Nó thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích để thể hiện những cơ sở lý luận mà từ đó các kết luận có thể được rút ra. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi, tùy thuộc vào khu vực nói.
Cụm từ "on the assumption" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "assumptio", mang nghĩa "tiếp nhận" hoặc "nhận lấy". Từ này kết hợp từ "ad-" (đến) và "sumere" (lấy). Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một giả thuyết hoặc điều kiện mà hành động hoặc luận điểm tiếp theo phụ thuộc vào. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của giả định trong lý luận và phân tích.
Cụm từ "on the assumption" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần lập luận và đưa ra giả định. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để diễn đạt một điều kiện mà từ đó các kết luận hoặc quyết định được đưa ra. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong văn viết pháp lý hoặc nghiên cứu, khi các giả định được đặt ra để phân tích tình huống hoặc dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp