Bản dịch của từ Once trong tiếng Việt
Once

Once (Adverb)
Một lần.
Once.
Once a week, they gather for a social event.
Mỗi tuần một lần, họ tụ tập để tham gia một sự kiện xã hội.
They met once at the local community center.
Họ gặp nhau một lần tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Once, they organized a charity fundraiser together.
Một lần, họ cùng nhau tổ chức một buổi gây quỹ từ thiện.
She only visited the museum once.
Cô ấy chỉ đến thăm bảo tàng một lần.
I met him once at a charity event.
Tôi gặp anh ấy một lần tại một sự kiện từ thiện.
They celebrated their anniversary once a year.
Họ kỷ niệm ngày kỷ niệm một lần mỗi năm.
She was once a famous singer in the 90s.
Cô ấy từng là một ca sĩ nổi tiếng vào những năm 90.
The once bustling market is now deserted.
Chợ từng rất sôi động bây giờ hoang vắng.
Once, they were best friends, but now they barely talk.
Ngày xưa, họ là bạn thân nhưng bây giờ họ ít nói chuyện.
Nhân với một.
Multiplied by one.
She only visited the museum once last month.
Cô ấy chỉ đến thăm bảo tàng một lần vào tháng trước.
I met him once at the social gathering.
Tôi gặp anh ấy một lần tại buổi tụ tập xã hội.
They communicated through email once a week.
Họ giao tiếp qua email một lần mỗi tuần.
Once (Conjunction)
Càng sớm càng; khi.
As soon as; when.
Once he arrives, we can start the meeting.
Khi anh ấy đến, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.
Once she finished her speech, the audience applauded.
Khi cô ấy kết thúc bài phát biểu, khán giả vỗ tay.
Once they announce the winner, everyone will cheer.
Khi họ công bố người chiến thắng, mọi người sẽ reo hò.
Từ "once" là một trạng từ và liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một lần" hoặc "khi mà". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lần xảy ra trong quá khứ hoặc một điều kiện trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "once" được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, có sự khác biệt về ngữ điệu và cách nhấn âm giữa hai phiên bản.
Từ "once" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "anes", có nghĩa là "một lần". Gốc Latin của từ này là "unus", có nghĩa là "một". Qua thời gian, "once" đã phát triển để chỉ một sự kiện xảy ra một lần duy nhất trong quá khứ. Sự kết hợp của nghĩa "một" và ý nghĩa thời gian thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ, nhấn mạnh tính đơn lẻ và không lặp lại của hành động.
Từ "once" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra một lần duy nhất. Trong phần Đọc và Viết, "once" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời gian, sự kiện trong quá khứ hoặc để nhấn mạnh tính đơn lẻ của một trải nghiệm. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong văn cảnh đời sống hàng ngày để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



