Bản dịch của từ One-liners trong tiếng Việt

One-liners

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-liners (Noun)

wˈʌnlˌaɪnɚz
wˈʌnlˌaɪnɚz
01

Một câu nói đùa hoặc nhận xét dí dỏm rất ngắn gọn.

A single very concise joke or witty remark.

Ví dụ

He entertained the crowd with his hilarious one-liners.

Anh đã giải trí cho đám đông bằng những câu châm biếm hài hước của mình.

The comedian's one-liners were the highlight of the event.

Những câu châm biếm hài hước của người hài kịch là điểm nhấn của sự kiện.

She became famous for her clever one-liners on social media.

Cô trở nên nổi tiếng với những câu châm biếm thông minh trên mạng xã hội.

One-liners (Phrase)

wˈʌnlˌaɪnɚz
wˈʌnlˌaɪnɚz
01

Một câu nói đùa ngắn hoặc nhận xét dí dỏm.

A short joke or witty remark.

Ví dụ

She always entertains us with her clever one-liners at parties.

Cô ấy luôn giải trí cho chúng tôi với những câu nói hóm hỉnh ở các bữa tiệc.

His one-liners on social media always get a lot of likes.

Những câu nói hóm hỉnh của anh trên mạng xã hội luôn nhận được nhiều lượt thích.

The comedian's one-liners made the audience burst into laughter.

Những câu nói hóm hỉnh của diễn viên hài khiến khán giả vỡ òa cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-liners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-liners

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.