Bản dịch của từ One of these days trong tiếng Việt
One of these days
One of these days (Idiom)
One of these days, I will travel to Paris with my friends.
Một ngày nào đó, tôi sẽ đi du lịch đến Paris với bạn bè.
I don't think one of these days will happen soon for us.
Tôi không nghĩ rằng một ngày nào đó sẽ đến sớm với chúng tôi.
Will you visit your family one of these days in California?
Bạn sẽ thăm gia đình mình một ngày nào đó ở California chứ?
Sẽ sớm thôi, nhưng không phải ngay lập tức.
Soon but not immediately.
One of these days, I will volunteer at the local shelter.
Một ngày nào đó, tôi sẽ tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
I won't forget to join the community meeting one of these days.
Tôi sẽ không quên tham gia cuộc họp cộng đồng một ngày nào đó.
Will you attend the social event one of these days?
Bạn sẽ tham dự sự kiện xã hội vào một ngày nào đó không?
Cuối cùng, khi đến thời điểm thích hợp.
Eventually when the time is right.
One of these days, I will join a community service project.
Một ngày nào đó, tôi sẽ tham gia một dự án phục vụ cộng đồng.
I don’t think one of these days will happen soon for me.
Tôi không nghĩ rằng một ngày nào đó sẽ xảy ra sớm với tôi.
Will you volunteer one of these days at the local shelter?
Bạn sẽ tình nguyện một ngày nào đó tại nơi trú ẩn địa phương không?
Cụm từ "one of these days" được sử dụng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai, thường ngụ ý rằng một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong một khoảng thời gian sớm, nhưng không cụ thể. Cụm từ này thường mang tính chất lạc quan hoặc châm biếm, tùy vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách tiếp cận văn hóa và thói quen giao tiếp có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "one of these days" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ một thời điểm trong tương lai không xác định nhưng gần gũi. Cấu trúc này phản ánh sự không chắc chắn và tính chất ngẫu nhiên của thời gian. Từ "day" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tag", có nghĩa là "ngày", kết hợp với "one of" để nhấn mạnh sự lựa chọn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nêu ý định hoặc mong muốn chưa được thực hiện.
Cụm từ "one of these days" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng chủ yếu thiên về tình huống giao tiếp thông thường, thể hiện ý nghĩa mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nó thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng, như trong âm nhạc và điện ảnh, để diễn đạt hy vọng hoặc dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp