Bản dịch của từ One-piece bathing suit trong tiếng Việt

One-piece bathing suit

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

One-piece bathing suit (Phrase)

wˈʌnpˌis bˈeɪðɨŋ sˈut
wˈʌnpˌis bˈeɪðɨŋ sˈut
01

Là loại đồ bơi dành cho nữ, che được phần trên và phần dưới cơ thể.

A type of swimsuit for women that covers the upper body and the lower body.

Ví dụ

She wore a stylish one-piece bathing suit at the beach yesterday.

Cô ấy đã mặc một bộ đồ bơi một mảnh thời trang ở bãi biển hôm qua.

Many women do not prefer a one-piece bathing suit for swimming.

Nhiều phụ nữ không thích bộ đồ bơi một mảnh khi bơi lội.

Is a one-piece bathing suit more comfortable than a bikini?

Bộ đồ bơi một mảnh có thoải mái hơn bikini không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/one-piece bathing suit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with One-piece bathing suit

Không có idiom phù hợp