Bản dịch của từ One-piece bathing suit trong tiếng Việt
One-piece bathing suit

One-piece bathing suit (Phrase)
She wore a stylish one-piece bathing suit at the beach yesterday.
Cô ấy đã mặc một bộ đồ bơi một mảnh thời trang ở bãi biển hôm qua.
Many women do not prefer a one-piece bathing suit for swimming.
Nhiều phụ nữ không thích bộ đồ bơi một mảnh khi bơi lội.
Is a one-piece bathing suit more comfortable than a bikini?
Bộ đồ bơi một mảnh có thoải mái hơn bikini không?
Bộ đồ tắm một mảnh (one-piece bathing suit) là trang phục bơi liền mảnh, thường được thiết kế để che phủ toàn bộ cơ thể từ vai đến đùi. Đây là lựa chọn phổ biến cho cả nữ giới và nam giới khi tham gia các hoạt động dưới nước. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng nhiều hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể gặp thuật ngữ "swimsuit" hoặc "bathing costume". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "one-piece bathing suit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "one-piece" (mảnh đơn) và "bathing suit" (bộ đồ bơi). "One-piece" gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là vật thể đơn lẻ, không chia sẻ. "Bathing suit" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh thế kỷ 19, chỉ trang phục dành cho việc bơi lội. Sự kết hợp này phản ánh sự tiện lợi và tính thực tế trong thời trang bơi lội, phù hợp với nhu cầu của người dùng hiện đại.
"One-piece bathing suit" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thể thao và thời trang. Tần suất của từ này không cao ở phần Nói hoặc Viết, nhưng nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả đồ bơi, lựa chọn phong cách cá nhân khi tham gia các hoạt động dưới nước. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang mùa hè hoặc trong các bài viết về sức khỏe và thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp