Bản dịch của từ Oneness trong tiếng Việt

Oneness

Noun [U/C]

Oneness (Noun)

wˈʌnəs
wˈʌnnəs
01

Thực tế hoặc trạng thái là một về số lượng.

The fact or state of being one in number.

Ví dụ

The community celebrated their oneness during the festival.

Cộng đồng ăn mừng sự đoàn kết của họ trong lễ hội.

The organization emphasized the importance of oneness among its members.

Tổ chức nhấn mạnh về sự quan trọng của sự đoàn kết giữa các thành viên.

02

Thực tế hoặc trạng thái thống nhất hoặc toàn bộ, mặc dù bao gồm hai phần trở lên.

The fact or state of being unified or whole, though comprised of two or more parts.

Ví dụ

The community values oneness and togetherness.

Cộng đồng trân trọng sự đoàn kết và đoàn kết.

The charity event promoted oneness among neighbors.

Sự kiện từ thiện thúc đẩy sự đoàn kết giữa các hàng xóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oneness

Không có idiom phù hợp