Bản dịch của từ Oneness trong tiếng Việt
Oneness
Noun [U/C]
Oneness (Noun)
wˈʌnəs
wˈʌnnəs
Ví dụ
The community celebrated their oneness during the festival.
Cộng đồng ăn mừng sự đoàn kết của họ trong lễ hội.
The organization emphasized the importance of oneness among its members.
Tổ chức nhấn mạnh về sự quan trọng của sự đoàn kết giữa các thành viên.
Ví dụ
The community values oneness and togetherness.
Cộng đồng trân trọng sự đoàn kết và đoàn kết.
The charity event promoted oneness among neighbors.
Sự kiện từ thiện thúc đẩy sự đoàn kết giữa các hàng xóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Oneness
Không có idiom phù hợp