Bản dịch của từ Onerously trong tiếng Việt

Onerously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onerously (Adverb)

wˈɑnɚəsli
wˈɑnɚəsli
01

Theo cách đòi hỏi rất nhiều nỗ lực và do đó khó khăn hoặc khó chịu.

In a way that involves a lot of effort and is therefore difficult or unpleasant.

Ví dụ

Many people work onerously to support their families in tough times.

Nhiều người làm việc vất vả để hỗ trợ gia đình trong thời gian khó khăn.

They do not work onerously; they prefer a balanced lifestyle instead.

Họ không làm việc vất vả; họ thích một lối sống cân bằng hơn.

Do people find social work onerously challenging in today's economy?

Liệu mọi người có thấy công việc xã hội khó khăn trong nền kinh tế hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onerously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onerously

Không có idiom phù hợp