Bản dịch của từ Onium trong tiếng Việt

Onium

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onium (Adjective)

wˈʌniəm
wˈʌniəm
01

Ký hiệu thuộc tính (các hợp chất chứa) cation phức thuộc loại có tên kết thúc bằng -onium.

Attributive designating compounds containing complex cations of the kind with names ending in onium.

Ví dụ

The community center offers a safe environment for all onium families.

Trung tâm cộng đồng cung cấp môi trường an toàn cho tất cả các gia đình onium.

Many onium groups do not receive enough funding for their projects.

Nhiều nhóm onium không nhận đủ kinh phí cho các dự án của họ.

Are there any onium organizations helping the homeless in our city?

Có tổ chức onium nào giúp người vô gia cư ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/onium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onium

Không có idiom phù hợp