Bản dịch của từ Online resources trong tiếng Việt

Online resources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Online resources (Noun)

ˈɔnlˌaɪn ɹˈisɔɹsɨz
ˈɔnlˌaɪn ɹˈisɔɹsɨz
01

Tài liệu hoặc công cụ kỹ thuật số có thể truy cập qua internet.

Digital materials or tools accessible via the internet.

Ví dụ

Students use online resources for research during their social studies projects.

Học sinh sử dụng tài nguyên trực tuyến để nghiên cứu trong dự án xã hội.

Many people do not rely solely on online resources for social information.

Nhiều người không chỉ dựa vào tài nguyên trực tuyến cho thông tin xã hội.

Are online resources helpful for understanding social issues in today's world?

Tài nguyên trực tuyến có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội hiện nay không?

Many students use online resources for learning about social issues.

Nhiều sinh viên sử dụng tài nguyên trực tuyến để tìm hiểu về vấn đề xã hội.

Not all online resources provide accurate information about social topics.

Không phải tất cả tài nguyên trực tuyến đều cung cấp thông tin chính xác về các chủ đề xã hội.

02

Nguồn thông tin hoặc nội dung giáo dục có sẵn trên mạng.

Sources of information or educational content available on the web.

Ví dụ

Many online resources help students learn about social issues effectively.

Nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến giúp sinh viên học về các vấn đề xã hội.

Not all online resources provide accurate information about social topics.

Không phải tất cả các nguồn tài nguyên trực tuyến đều cung cấp thông tin chính xác về các chủ đề xã hội.

Are online resources beneficial for understanding complex social problems?

Các nguồn tài nguyên trực tuyến có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp không?

Many students use online resources for social studies assignments every week.

Nhiều sinh viên sử dụng tài nguyên trực tuyến cho bài tập xã hội hàng tuần.

Not all online resources are reliable for social research projects.

Không phải tất cả tài nguyên trực tuyến đều đáng tin cậy cho dự án nghiên cứu xã hội.

03

Tài sản dựa trên web cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ hoặc dữ liệu.

Web-based assets that provide various forms of support or data.

Ví dụ

Many students use online resources for their social studies projects.

Nhiều sinh viên sử dụng tài nguyên trực tuyến cho dự án xã hội của họ.

Not all online resources are reliable for academic social research.

Không phải tất cả tài nguyên trực tuyến đều đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội học.

Are online resources helpful for understanding social issues today?

Tài nguyên trực tuyến có hữu ích cho việc hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?

Many students use online resources for social studies projects and research.

Nhiều học sinh sử dụng tài nguyên trực tuyến cho các dự án nghiên cứu xã hội.

Not all online resources are reliable for social science information.

Không phải tất cả tài nguyên trực tuyến đều đáng tin cậy cho thông tin khoa học xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Online resources cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Online resources

Không có idiom phù hợp