Bản dịch của từ Onomatopoeias trong tiếng Việt
Onomatopoeias

Onomatopoeias (Noun)
Children love onomatopoeias like 'buzz' when learning new words.
Trẻ em thích từ tượng thanh như 'buzz' khi học từ mới.
Many adults do not use onomatopoeias in daily conversations.
Nhiều người lớn không sử dụng từ tượng thanh trong giao tiếp hàng ngày.
Do you think onomatopoeias help children understand sounds better?
Bạn có nghĩ rằng từ tượng thanh giúp trẻ hiểu âm thanh tốt hơn không?
Dạng danh từ của Onomatopoeias (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Onomatopoeia | Onomatopoeias |
Họ từ
Từ "onomatopoeia" (tiếng Việt: từ tượng thanh) chỉ những từ được hình thành dựa trên âm thanh mà chúng mô phỏng, thường được sử dụng trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày. Trong tiếng Anh, "onomatopoeia" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên trong khi người Mỹ có thể nhấn vào âm tiết thứ hai. Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu ứng âm thanh, nhằm làm phong phú thêm biểu đạt ngôn ngữ.
Từ "onomatopoeia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, bao gồm hai phần: "onoma" có nghĩa là "tên" và "poiein" có nghĩa là "tạo ra". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những từ bắt chước âm thanh của sự vật hoặc hành động mà nó đại diện. Trong lịch sử, onomatopoeia đã được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ nói để tạo hiệu ứng âm thanh, làm phong phú thêm hình ảnh và cảm xúc cho tác phẩm nghệ thuật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại của từ thể hiện vai trò quan trọng của âm thanh trong việc truyền đạt ý nghĩa ngữ nghĩa.
Từ "onomatopoeias" (tiếng tượng thanh) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài viết và bài nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc trong những ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc âm thanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong giáo dục ngôn ngữ, phân tích thơ ca, và nghiên cứu về âm thanh trong ngôn ngữ, thể hiện sự liên kết giữa âm thanh và ý nghĩa.